-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: Đang cập nhật
Tình trạng: Còn hàng
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Nhà phân phối thiết bị máy văn phòng Nhật Minh
Cơ sở 1: Số 88, Ngõ 300, Nguyễn Xiển, Hà Nội
Cơ sở 2: Liền Kề 04, Khu đô thị Đồng Văn 4, Kim Bảng, Hà Nam
Hotline: 0978 568 119 & 0936 04 38 38
CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy |
Dạng đứng |
RAM |
4 GB |
HDD |
160 GB (Sử dụng 128 GB) |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) |
Thời gian sấy |
30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách |
Khổ giấy
|
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7" (320 x 449.6 mm), 12 x 18" (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19" (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay] Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 52 - 300 gsm Khay tay: 52 - 300 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
DocuCentre-V 4475: đen trắng: 4.4 giây - màu: 5.7 giây. DocuCentre-V 5575: đen trắng: 3.7 giây - màu: 5.2 giây. |
Phóng thu |
Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200% Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 - 400% (mỗi bước 1%) |
Tốc độ sao chụp |
DocuCentre-V 4475: đen trắng: 45 bản/phút - màu: 45 bản/phút DocuCentre-V 5575: đen trắng: 55 bản/phút - màu: 50 bản/phút |
Dung lượng khay giấy |
500 tờ x 2 khay + 867 tờ + 1,133 tờ + khay tay 90 tờ Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Dung lượng khay ra |
250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3) |
Nguồn điện |
AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
Công suất tiêu thụ |
2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ ngủ: 1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ chờ: 105W hoặc ít hơn |
Kích thước |
W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp) |
Trọng lượng |
128 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu |
Có sẵn |
Tốc độ in |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải |
Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi Phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL5/ PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
Giao tiếp |
Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®) Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành |
Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
Fonts |
Chuẩn: PCL |
Ngôn ngữ |
ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Giao diện |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT
Kiểu |
Quét màu |
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét |
đen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút |
Giao diện |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Kiểu quét |
Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: